Có 1 kết quả:
怪物 guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋ
guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋ [guài wu ㄍㄨㄞˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quái vật, yêu quái, quỷ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋ [guài wu ㄍㄨㄞˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0